Dòng xe tải nhẹ Hino 300 Series ra mắt năm 2013 mang thiết kế toàn cầu, được nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy Hino tại Việt Nam. Với trọng tải đa dạng từ 4.8 đến 8.5 tấn, xe tải nhẹ Hino 300 Series phù hợp với các tuyến vận chuyển ngắn và vừa, các cung đường nội thị (*). Được nhập khẩu và lắp ráp theo quy trình của Hino Nhật Bản, xe tải nhẹ Hino 300 Series đảm bảo sự Bền Bỉ – Chất Lượng và độ Tin cậy cao cho tất cả các nhu cầu của khách hàng.
Là dòng xe này được phân phối tại Đại Lý Xe Tải Hino Miền Nam chúng tôi và được đánh giá đây là một trong những dòng xe tải hino này khá bền bỉ về chất lượng.
Cũng như tính hiệu quả mà dòng xe tải hino này đem lại như tính năng tiết kiệm nhiên liệu so với các đối thủ trên thị trường xe tải khác hiện nay trên thị trường hội nhập năm 2021 mang tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Hotline:0928 44 7777
bạn có thể tham khảo một số dòng xe tải được đại đa số khách hàng tin tưởng và sử dụng trong nhiều năm trở lại đây với chúng tôi.
1.Xe Tải Hino MODEL XZU650 – 4.990 KG 4,990 KG
Tổng tải trọng (Kg)4,990
Tự trọng (Kg)2,270
Chiều rộng Cabin1,695
Chiều dài cơ sở (mm)3,375
Kích thước bao ngoài (mm)5,965 x 1,860 x 2,135
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)4,370
Động cơN04C-WJ
LoạiĐộng cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET)136 PS – (2,500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET)390 N.m – (1.400 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)104 x 118
Dung tích xylanh (cc)4,009
Tỷ số nén18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợpLoại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh
Loại hộp sốRE50
LoạiHộp số sàn, 5 tay số với số vượt tốc
Hệ thống láiLoại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanhHệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh đỗLoại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Cỡ lốp7.00R16/7.00-16
Tốc độ cực đại (km/h)100.3
Khả năng vượt dốc (%)44.79 Tan
Tỉ số truyền lực cuối cùng4.875
CabinCabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
Thùng nhiên liệu (lít)100
Phanh khí xảCó
Hệ thống phanh phụ trợPhanh khí xả
Hệ thống treo cầu trướcNhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Hệ thống treo cầu sauNhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Cửa sổ điệnCó
Khóa cửa trung tâmCó
CD&AM/FM RadioCó
Điều hòa không khí DENSO chất lượng caoCó
Bộ trích công suất PTOLựa chọn
Số chỗ ngồi3 người
2.Xe Tải Hino MODEL XZU650 – 6.500 KG 6,500 KG
Tổng tải trọng (Kg)6,500
Tự trọng (Kg)2,340
Chiều rộng Cabin1,820
Chiều dài cơ sở (mm)3,375
Kích thước bao ngoài (mm)5,965 x 1,880 x 2,145
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)4,365
Động cơN04C-WK
LoạiĐộng cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET)150 PS – (2,500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET)420 N.m – (1,400 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)104 x 118
Dung tích xylanh (cc)4,009
Tỷ số nén18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợpLoại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh
Loại hộp sốRE50
LoạiHộp số sàn, 5 tay số với số vượt tốc
Hệ thống láiLoại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanhHệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh đỗLoại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Cỡ lốp205/85R16
Tốc độ cực đại (km/h)85.06
Khả năng vượt dốc (%)34.00 Tan
Tỉ số truyền lực cuối cùng5.571
CabinCabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
Thùng nhiên liệu (lít)100
Phanh khí xảCó
Hệ thống phanh phụ trợPhanh khí xả
Hệ thống treo cầu trướcNhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Hệ thống treo cầu sauNhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Cửa sổ điệnCó
Khóa cửa trung tâmCó
CD&AM/FM RadioCó
Điều hòa không khí DENSO chất lượng caoCó
Bộ trích công suất PTOLựa chọn
Số chỗ ngồi3 người
3.Xe Tải Hino MODEL XZU710 – 5.500 KG 5,500 KG
Tổng tải trọng (Kg)5,500
Tự trọng (Kg)2,335
Chiều rộng Cabin1,995
Chiều dài cơ sở (mm)3,430
Kích thước bao ngoài (mm)6,120 x 1,995 x 2,205
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)4,450
Động cơN04C-WK
LoạiĐộng cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET)150 PS – (2,500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET)420 N.m – (1,400 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)104 x 118
Dung tích xylanh (cc)4,009
Tỷ số nén18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợpLoại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh
Loại hộp sốRE61
LoạiHộp số sàn, 6 tay số với số vượt tốc
Hệ thống láiLoại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanhHệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh đỗLoại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Cỡ lốp7.00R16/7.00-16
Tốc độ cực đại (km/h)102.96
Khả năng vượt dốc (%)47.00 Tan
Tỉ số truyền lực cuối cùng4.625
CabinCabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
Thùng nhiên liệu (lít)100
Phanh khí xảCó
Hệ thống phanh phụ trợPhanh khí xả
Hệ thống treo cầu trướcNhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Hệ thống treo cầu sauNhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Cửa sổ điệnCó
Khóa cửa trung tâmCó
CD&AM/FM RadioCó
Điều hòa không khí DENSO chất lượng caoCó
Bộ trích công suất PTOLựa chọn
Số chỗ ngồi3 người
4.Xe Tải Hino MODEL XZU720 – 7.500 KG 7,500 KG
Tổng tải trọng (Kg)7,500
Tự trọng (Kg)2,650
Chiều rộng Cabin1,995
Chiều dài cơ sở (mm)3,870
Kích thước bao ngoài (mm)6,770 x 1,995 x 2,240
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)5,070
Động cơN04C-WK
LoạiĐộng cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET)150 PS – (2,500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET)420 N.m – (1,400 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)104 x 118
Dung tích xylanh (cc)4,009
Tỷ số nén18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợpLoại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh
Loại hộp sốRE61
LoạiHộp số sàn, 6 tay số với số vượt tốc
Hệ thống láiLoại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanhHệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh đỗLoại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Cỡ lốp7.50R16/7.50-16
Tốc độ cực đại (km/h)94.29
Khả năng vượt dốc (%)37.56 Tan
Tỉ số truyền lực cuối cùng4.875
CabinCabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
Thùng nhiên liệu (lít)100
Phanh khí xảCó
Hệ thống phanh phụ trợPhanh khí xả
Hệ thống treo cầu trướcNhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Hệ thống treo cầu sauNhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Cửa sổ điệnCó
Khóa cửa trung tâmCó
CD&AM/FM RadioCó
Điều hòa không khí DENSO chất lượng caoCó
Bộ trích công suất PTOLựa chọn
Số chỗ ngồi3 người
5.Xe Tải Hino MODEL XZU730 – 8.500 KG 8,500 KG
Tổng tải trọng (Kg)8,500
Tự trọng (Kg)2,760
Chiều rộng Cabin1,995
Chiều dài cơ sở (mm)4,200
Kích thước bao ngoài (mm)7,280 x 2,055 x 2,260
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)5,580
Động cơN04C-WK
LoạiĐộng cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET)150 PS – (2,500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET)420 N.m – (1,400 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)104 x 118
Dung tích xylanh (cc)4,009
Tỷ số nén18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợpLoại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh
Loại hộp sốRE61
LoạiHộp số sàn, 6 tay số với số vượt tốc
Hệ thống láiLoại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanhHệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh đỗLoại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Cỡ lốp7.50R16/7.50-16
Tốc độ cực đại (km/h)93.38
Khả năng vượt dốc (%)34.81 Tan
Tỉ số truyền lực cuối cùng5.142
CabinCabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
Thùng nhiên liệu (lít)100
Phanh khí xảCó
Hệ thống phanh phụ trợPhanh khí xả
Hệ thống treo cầu trướcNhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Hệ thống treo cầu sauNhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Cửa sổ điệnCó
Khóa cửa trung tâmCó
CD&AM/FM RadioCó
Điều hòa không khí DENSO chất lượng caoCó
Bộ trích công suất PTOLựa chọn
Số chỗ ngồi3 người
Với dòng xe tải hino series này được đóng thùng đa dạng, những loại thùng được chúng tôi phân phối ra thị trường ăn khách như: xe tải hino thùng kín hay xe tải hino thùng mui bạt, xe tải Hino series 300 gắn cẩu … là những loại thùng được khách hàng ưa chuộng nhất.
Ngoài ra để biết thêm về các loại thùng xe bạn có thể tham khảo thông tin chính thức tại địa chỉ websites công ty chúng tôi : https://xehinomiennam.com/
Ngoài ra chúng tôi, còn hỗ trợ khách hàng mua xe tải hino series 300 trả góp với lãi suất thấp nhất cam kết uy tín với tốt nhất trên thị trường cùng với mức vay cao lên đến 85% cùng với thời gian vay vốn tối đa trong vòng 7 năm tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng cân đối và thu hồi vốn nhanh hơn.