Tổng Đại Lý Xe Tải Hino Trường Long Auto

 

truonglongauto
truonglongauto
truonglongauto
truonglongauto

 

 
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
  • LIÊN HỆ
  • TIN TỨC
  • BÁN XE TẢI TRẢ GÓP
  • XE TẢI HINO NHẬT BẢN
    • Xe Tải Hino Thùng Lửng
    • Xe Tải Mui Bạt Hino
    • Xe Tải Hino Thùng Kín
    • Xe Ben Hino Tự Đổ
    • Xe Tải Hino Cần Cẩu
    • Xe Tải Hino Đông Lạnh
    • Xe Chở Xăng Dầu Hino
    • Xe Tải Hino Chở Gia Súc
    • Xe Tải Hino Bồn Chở Thức Ăn Chăn Nuôi
    • Xe Tải Hino Xitec Bồn Phun Nước
    • Xe Tải Hino Chở Rác
    • Xe Tải Hino Chở Gia Cầm
    • Xe Tải Hino Ben Gắn Cẩu
    • Xe Tải Hino Chở Khí GAS LPG
    • Xe Tải Hino Quét Rửa Đường
    • Xe Tải Hino Bồn Chở Axit
    • Xe Tải Hino Chở Mô Tô, Xe Máy
    • Xe Tải Hino Chở Kính
    • Xe Tải Hino Bồn Chở Sữa
  • XE TẢI HINO NHẬP KHẨU
    • XE TẢI HINO SERIES 300
    • XE TẢI HINO SERIES 700
  • CẦN CẨU UNIC TRÊN XE HINO
    • CẦN CẨU UNIC HINO SERIES 500
    • CẦN CẨU UNIC HINO SERIES 700
    • CẦN CẨU UNIC HINO SERIES 300
TIN TỨC

Xe Tải Hino Series 300 Nhật Bản



Dòng xe tải nhẹ Hino 300 Series ra mắt năm 2013 mang thiết kế toàn cầu, được nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy Hino tại Việt Nam. Với trọng tải đa dạng từ 4.8 đến 8.5 tấn, xe tải nhẹ Hino 300 Series phù hợp với các tuyến vận chuyển ngắn và vừa, các cung đường nội thị (*). Được nhập khẩu và lắp ráp theo quy trình của Hino Nhật Bản, xe tải nhẹ Hino 300 Series đảm bảo sự Bền Bỉ – Chất Lượng và độ Tin cậy cao cho tất cả các nhu cầu của khách hàng.

Là dòng xe này được phân phối tại Đại Lý Xe Tải Hino Miền Nam chúng tôi và được đánh giá đây là một trong những dòng xe tải hino  này khá bền bỉ về chất lượng.

Cũng như tính hiệu quả mà dòng xe tải hino này đem lại như tính năng tiết kiệm nhiên liệu so với các đối thủ trên thị trường xe tải khác hiện nay trên thị trường hội nhập năm 2021 mang tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Hotline:0928 44 7777

bạn có thể tham khảo một số dòng xe tải được đại đa số khách hàng tin tưởng và sử dụng trong nhiều năm trở lại đây với chúng tôi.

1.Xe Tải Hino MODEL XZU650 – 4.990 KG 4,990 KG

  • Tổng tải trọng (Kg)4,990
  • Tự trọng (Kg)2,270
  • Chiều rộng Cabin1,695
  • Chiều dài cơ sở (mm)3,375
  • Kích thước bao ngoài (mm)5,965 x 1,860 x 2,135
  • Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)4,370
  • Động cơN04C-WJ
  • LoạiĐộng cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
  • Công suất cực đại (ISO NET)136 PS – (2,500 vòng/phút)
  • Mômen xoắn cực đại (ISO NET)390 N.m – (1.400 vòng/phút)
  • Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)104 x 118
  • Dung tích xylanh (cc)4,009
  • Tỷ số nén18:1
  • Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun nhiên liệu điều khiển điện tử
  • Ly hợpLoại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh
  • Loại hộp sốRE50
  • LoạiHộp số sàn, 5 tay số với số vượt tốc
  • Hệ thống láiLoại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
  • Hệ thống phanhHệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
  • Phanh đỗLoại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
  • Cỡ lốp7.00R16/7.00-16
  • Tốc độ cực đại (km/h)100.3
  • Khả năng vượt dốc (%)44.79 Tan
  • Tỉ số truyền lực cuối cùng4.875
  • CabinCabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
  • Thùng nhiên liệu (lít)100
  • Phanh khí xảCó
  • Hệ thống phanh phụ trợPhanh khí xả
  • Hệ thống treo cầu trướcNhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
  • Hệ thống treo cầu sauNhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
  • Cửa sổ điệnCó
  • Khóa cửa trung tâmCó
  • CD&AM/FM RadioCó
  • Điều hòa không khí DENSO chất lượng caoCó
  • Bộ trích công suất PTOLựa chọn
  • Số chỗ ngồi3 người
  • 2.Xe Tải Hino MODEL XZU650 – 6.500 KG 6,500 KG
  • Tổng tải trọng (Kg)6,500
  • Tự trọng (Kg)2,340
  • Chiều rộng Cabin1,820
  • Chiều dài cơ sở (mm)3,375
  • Kích thước bao ngoài (mm)5,965 x 1,880 x 2,145
  • Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)4,365
  • Động cơN04C-WK
  • LoạiĐộng cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
  • Công suất cực đại (ISO NET)150 PS – (2,500 vòng/phút)
  • Mômen xoắn cực đại (ISO NET)420 N.m – (1,400 vòng/phút)
  • Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)104 x 118
  • Dung tích xylanh (cc)4,009
  • Tỷ số nén18:1
  • Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun nhiên liệu điều khiển điện tử
  • Ly hợpLoại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh
  • Loại hộp sốRE50
  • LoạiHộp số sàn, 5 tay số với số vượt tốc
  • Hệ thống láiLoại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
  • Hệ thống phanhHệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
  • Phanh đỗLoại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
  • Cỡ lốp205/85R16
  • Tốc độ cực đại (km/h)85.06
  • Khả năng vượt dốc (%)34.00 Tan
  • Tỉ số truyền lực cuối cùng5.571
  • CabinCabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
  • Thùng nhiên liệu (lít)100
  • Phanh khí xảCó
  • Hệ thống phanh phụ trợPhanh khí xả
  • Hệ thống treo cầu trướcNhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
  • Hệ thống treo cầu sauNhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
  • Cửa sổ điệnCó
  • Khóa cửa trung tâmCó
  • CD&AM/FM RadioCó
  • Điều hòa không khí DENSO chất lượng caoCó
  • Bộ trích công suất PTOLựa chọn
  • Số chỗ ngồi3 người

3.Xe Tải Hino MODEL XZU710 – 5.500 KG 5,500 KG

  • Tổng tải trọng (Kg)5,500
  • Tự trọng (Kg)2,335
  • Chiều rộng Cabin1,995
  • Chiều dài cơ sở (mm)3,430
  • Kích thước bao ngoài (mm)6,120 x 1,995 x 2,205
  • Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)4,450
  • Động cơN04C-WK
  • LoạiĐộng cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
  • Công suất cực đại (ISO NET)150 PS – (2,500 vòng/phút)
  • Mômen xoắn cực đại (ISO NET)420 N.m – (1,400 vòng/phút)
  • Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)104 x 118
  • Dung tích xylanh (cc)4,009
  • Tỷ số nén18:1
  • Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun nhiên liệu điều khiển điện tử
  • Ly hợpLoại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh
  • Loại hộp sốRE61
  • LoạiHộp số sàn, 6 tay số với số vượt tốc
  • Hệ thống láiLoại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
  • Hệ thống phanhHệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
  • Phanh đỗLoại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
  • Cỡ lốp7.00R16/7.00-16
  • Tốc độ cực đại (km/h)102.96
  • Khả năng vượt dốc (%)47.00 Tan
  • Tỉ số truyền lực cuối cùng4.625
  • CabinCabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
  • Thùng nhiên liệu (lít)100
  • Phanh khí xảCó
  • Hệ thống phanh phụ trợPhanh khí xả
  • Hệ thống treo cầu trướcNhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
  • Hệ thống treo cầu sauNhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
  • Cửa sổ điệnCó
  • Khóa cửa trung tâmCó
  • CD&AM/FM RadioCó
  • Điều hòa không khí DENSO chất lượng caoCó
  • Bộ trích công suất PTOLựa chọn
  • Số chỗ ngồi3 người

4.Xe Tải Hino MODEL XZU720 – 7.500 KG 7,500 KG

  • Tổng tải trọng (Kg)7,500
  • Tự trọng (Kg)2,650
  • Chiều rộng Cabin1,995
  • Chiều dài cơ sở (mm)3,870
  • Kích thước bao ngoài (mm)6,770 x 1,995 x 2,240
  • Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)5,070
  • Động cơN04C-WK
  • LoạiĐộng cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
  • Công suất cực đại (ISO NET)150 PS – (2,500 vòng/phút)
  • Mômen xoắn cực đại (ISO NET)420 N.m – (1,400 vòng/phút)
  • Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)104 x 118
  • Dung tích xylanh (cc)4,009
  • Tỷ số nén18:1
  • Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun nhiên liệu điều khiển điện tử
  • Ly hợpLoại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh
  • Loại hộp sốRE61
  • LoạiHộp số sàn, 6 tay số với số vượt tốc
  • Hệ thống láiLoại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
  • Hệ thống phanhHệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
  • Phanh đỗLoại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
  • Cỡ lốp7.50R16/7.50-16
  • Tốc độ cực đại (km/h)94.29
  • Khả năng vượt dốc (%)37.56 Tan
  • Tỉ số truyền lực cuối cùng4.875
  • CabinCabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
  • Thùng nhiên liệu (lít)100
  • Phanh khí xảCó
  • Hệ thống phanh phụ trợPhanh khí xả
  • Hệ thống treo cầu trướcNhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
  • Hệ thống treo cầu sauNhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
  • Cửa sổ điệnCó
  • Khóa cửa trung tâmCó
  • CD&AM/FM RadioCó
  • Điều hòa không khí DENSO chất lượng caoCó
  • Bộ trích công suất PTOLựa chọn
  • Số chỗ ngồi3 người

5.Xe Tải Hino MODEL XZU730 – 8.500 KG 8,500 KG

  • Tổng tải trọng (Kg)8,500
  • Tự trọng (Kg)2,760
  • Chiều rộng Cabin1,995
  • Chiều dài cơ sở (mm)4,200
  • Kích thước bao ngoài (mm)7,280 x 2,055 x 2,260
  • Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)5,580
  • Động cơN04C-WK
  • LoạiĐộng cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
  • Công suất cực đại (ISO NET)150 PS – (2,500 vòng/phút)
  • Mômen xoắn cực đại (ISO NET)420 N.m – (1,400 vòng/phút)
  • Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)104 x 118
  • Dung tích xylanh (cc)4,009
  • Tỷ số nén18:1
  • Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun nhiên liệu điều khiển điện tử
  • Ly hợpLoại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh
  • Loại hộp sốRE61
  • LoạiHộp số sàn, 6 tay số với số vượt tốc
  • Hệ thống láiLoại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
  • Hệ thống phanhHệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
  • Phanh đỗLoại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
  • Cỡ lốp7.50R16/7.50-16
  • Tốc độ cực đại (km/h)93.38
  • Khả năng vượt dốc (%)34.81 Tan
  • Tỉ số truyền lực cuối cùng5.142
  • CabinCabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
  • Thùng nhiên liệu (lít)100
  • Phanh khí xảCó
  • Hệ thống phanh phụ trợPhanh khí xả
  • Hệ thống treo cầu trướcNhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
  • Hệ thống treo cầu sauNhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
  • Cửa sổ điệnCó
  • Khóa cửa trung tâmCó
  • CD&AM/FM RadioCó
  • Điều hòa không khí DENSO chất lượng caoCó
  • Bộ trích công suất PTOLựa chọn
  • Số chỗ ngồi3 người

Với dòng xe tải hino series này được đóng thùng đa dạng, những loại thùng được chúng tôi phân phối ra thị trường ăn khách như: xe tải hino thùng kín hay xe tải hino  thùng mui bạt, xe tải Hino series 300 gắn cẩu … là những  loại thùng được khách hàng ưa chuộng nhất.

Ngoài ra để biết thêm về các loại thùng xe bạn có thể tham khảo thông tin chính thức tại địa chỉ websites công ty chúng tôi : https://xehinomiennam.com/

Ngoài ra chúng tôi, còn hỗ trợ khách hàng mua xe tải hino series 300 trả góp với lãi suất thấp nhất cam kết uy tín với tốt nhất trên thị trường cùng với mức vay cao lên đến 85% cùng với thời gian vay vốn tối đa trong vòng 7 năm tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng cân đối và thu hồi vốn nhanh hơn.




Các tin khác:
· Quy định về an toàn khi vận hành xe tải gắn cẩu
· Bảng Giá Xe Hino mới nhất năm 2020
· So Sánh Giữa Xe Hino Và Iuszu Nên Chọn Dòng Nào
· Hino Motors Việt Nam giới thiệu dòng Xe Tải Hino mới chuẩn Euro 4
· Chương trình kiểm tra và chăm sóc Động Cơ Xe Tải Hino
· Petrolimex tiên phong phân phối Điêzen chất lượng cao nhất tại Việt Nam từ 01-01-2018
· Ôtô nhập khẩu Thái Lan rộng cửa quay lại Việt Nam từ tháng 3
· Hà Nội: Mercedes-Benz bị vặt trụi gương dù đỗ ngay gần phòng bảo vệ
· THACO tặng 1 tỷ đồng và 1 xe Kia Optima cho U23 Việt Nam
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

PHÒNG KINH DOANH : 24/7

LIÊN KẾT TRANG WEB

Công Ty TNHH Trường Long Auto

 

BẢNG CHIẾT TÍNH MUA XE TRẢ GÓP

Nhập Vào Giá Xe Cần Mua đồng
SỐ TIỀN XE TRẢ TRƯỚC
Nhập Vào Số Tiền Trả Trước đồng
LÃI SUẤT THEO THỜI ĐIỂM
Nhập Vào Lãi Suất Theo Tháng %/tháng
THỜI GIAN VAY THEO THÁNG
Nhập Vào Thời Gian Vay Theo Tháng tháng
   

Ghi chú: Nhập dãy số tự nhiên, không sử dụng dấu chấm (.), hoặc dầu phẩy (,)…hoặc các ký tự khác.

Hotline 24/7 : 0937 361 599

 


Xe Tải Hino | Xe Hino | Xe Tải Hino Thùng Mui Bạt | Xe Tải Hino Thùng Kín | Xe Tải Hino Bồn Xăng Dầu | Xe Tải Hino Chở Gia Cầm | Xe Tải Hino Chở Gia Súc | Xe Tải Hino Đông Lạnh | Xe Tải Hino Cần Cẩu | Xe Tải Hino Ben Tự Đổ | Đại Lý Xe Tải Hino | Xe Tải Hino Bồn Chở Thức Ăn Chăn Nuôi | 

  Số người truy cập: 966208
Designed by Viet Net Nam