Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
3300 x 1980 x 480/---
mm
Khoảng cách trục :
4350
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1770/1660
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ HINO FC9JJSW :
Nhãn hiệu động cơ:
J05E-TE
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
5123 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
118 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe HINO FC9JJSW:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---
Lốp trước / sau:
8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh HINO FC9JJSW :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái HINO FC9JJSW:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu PALFINGER PK-15500B, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 6000 kg; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá.
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
XE TẢI HINO BEN GẮN CẦN CẨU THỦY LỰC NHẬP KHẨU CHẤT LƯỢNG CAO
CHUYÊN THIẾT KẾ VÀ ĐÓNG MỚI XE BEN GẮN CẦN CẨU THỦY LỰC THEO TIÊU CHUẨN CỦA CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM QUY ĐỊNH BAN HÀNH THEO THÔNG TƯ MỚI CỦA BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI